Category: Vietnam, Notables

Categories: Vietnam | Asia, Notables

This category contains profiles of notable persons of Vietnam.

This category is managed by the Notables Project in association with the Categorization Project. For assistance with this or related categories ask in G2G making sure to tag your question with both categorization and Notables.


Person Profiles (253)

 
Viewing 200 profiles.
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

B

30 Jun 1949 Hà Nội, Việt Nam - 26 Sep 1981
- 10 Jul 1802
1771 - 1802 photo
22 Jun 1924 Bắc Ninh, Việt Nam - 26 Jun 2011
11 Nov 1944 Ðà Lạt, Lâm Ðồng, Việt Nam - 06 Mar 2018 photo

C

21 Dec 1921 Vientiane, Laos - 22 Jan 2008
1625 - Nov 1684

D

09 Feb 1907 Xuân Trường, Nam Ðịnh, Việt Nam - 30 Sep 1988 photo
04 Oct 1941 Hà Nội, Việt Nam - 21 Dec 2016 photo
- 1775
04 Feb 1925 Hương Sơn, Hà Tĩnh, Việt Nam - 25 Jan 2017 photo
09 Oct 1909 Quảng Bình, Việt Nam - 17 Feb 1971
1956 Hà Nội, Việt Nam - 13 Oct 1998
16 Feb 1916 Tiền Giang, Việt Nam - 06 Aug 2001
18 Apr 1868 - 17 Sep 1944

H

16 Aug 1937 Tiên Ðiên, Nghệ Tĩnh, Việt Nam - 27 Nov 2019
- 1804
1902 - 1982 photo
1790 - 29 Jun 1807
1861 - 1941 photo
28 Jan 1890 - 09 Nov 1980 photo
1868 - 1901
07 Dec 1927 Ðiện Bàn, Quảng Nam, Việt Nam - 14 Jul 2019
01 May 1915 Tiền Hải, Thái Bình, Việt Nam - 02 Jul 1986 photo
- 1802
15 Feb 1913 Mỹ Tho, Tiền Giang, Việt Nam - 30 Sep 1989 photo

L

1897 Vạn Ninh, Khánh Hòa, Việt Nam - 11 Jun 1963 photo
01 Dec 1920 Phú Vang, Thừa Thiên-Huế, Việt Nam - 22 Apr 2019 photo
1532 - 22 Jan 1573
22 Jan 1785 Hà Nội, Việt Nam - 10 Oct 1810
1661 - 1675
1717 - 1786
06 Sep 1902 - 06 Sep 1942 photo
abt 1763 Tiền Giang, Việt Nam - 03 Jul 1832 photo
30 Nov 1971 Ðà Nẵng, Việt Nam - 19 Dec 2017
1535 - 1556
27 Apr 1770 - 04 Dec 1799
1663 - 1716
1630 - 1649
1765 Hà Nội, Việt Nam - 1793
abt 1510
1607 - 1662
- 1770
24 Jul 1930 Hà Nội, Việt Nam - 04 Feb 2018
19 Sep 1919 Bình Ðịnh, Việt Nam - 05 Jul 2008
1515 - 29 Jan 1548
1709 - 1735
29 Mar 1918 Ðưc Thọ, Hà Tĩnh, Việt Nam - 03 Jun 1991
1719 - 1759
1588 - 1619
1699 - 1735
03 Oct 1914 - 05 Dec 1986 photo
1654 - 1671
- 1771
17 Nov 1799 - 08 Oct 1863
24 Jun 1925 Huế, Thừa Thiên-Huế, Việt Nam - 15 Dec 1986
1567 - 1599
1679 - 1731
16 Aug 1920 Long Phú, Sóc Trăng, Việt Nam - 28 Dec 1975

M

- 1625
- 25 Jan 1540
1578 - Nov 1630
- 1546
1560 - Dec 1592
- 1638
- Dec 1561 photo
- 1593
- aft 1677

M cont.

- 1580

N

1911 - 09 May 1964
03 Jan 1901 Quảng Bình, Việt Nam - 02 Nov 1963 photo
1885 - 1945
1850 - 1925
1914 - 1990
07 Oct 1910 Việt Nam - 02 Nov 1963 photo
26 Jul 1959 Sai Gon, Hồ Chí Minh, Việt Nam - 16 Apr 2012
06 Oct 1897 Huế, Thừa Thiên-Huế, Việt Nam - 13 Dec 1984
1945 - 12 Apr 1967
13 Dec 1929 Kiến Hòa, Việt Nam - 22 Jan 2007
1830 - 1909
30 May 1820 Huế, Thừa Thiên-Huế, Việt Nam - 08 Mar 1854
13 Dec 1845 - 15 May 1876
13 Dec 1920 Savannakhet, French Indochina - 21 Nov 1992 photo
15 Nov 1923 Hải Phòng, Việt Nam - 10 Jul 1995 photo
01 Jul 1822 Gia Ðịnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam - 03 Jul 1888 photo
11 Jun 1675 Cochinchina, Việt Nam - 01 Jun 1725
19 May 1890 Kim Liên, Nghe Tinh, Việt Nam - 02 Sep 1969 photo
23 Feb 1925 Mỹ Tho, Tiền Giang, Việt Nam - 03 Jul 2012
06 Apr 1780 - 20 Mar 1801 photo
09 Sep 1930 Can Tho, Phong Đình, Việt Nam - 20 May 2009 photo
02 Feb 1917 Thanh Trì, Hà Nội, Việt Nam - 01 Oct 2018 photo
02 Oct 1810 - 11 Aug 1849
03 Jan 1766 Hà Nội, Việt Nam - 16 Sep 1820 photo
- 1802
01 Nov 1847 - 29 Nov 1883
1603 - 1681
30 Dec 1810 - 12 Aug 1874
1553 - 1628
20 Sep 1915 Mỹ Tho, Tiền Giang, Việt Nam - 26 Jun 2004
1856 - 1914
23 Jun 1929 Tianjin, Trung Hoa - 08 Apr 1975 photo
1868 - 1925 photo
11 Dec 1819 Huế, Thừa Thiên-Huế, Việt Nam - 30 Apr 1870
1847 Hội An, Quảng Nam, Việt Nam - 21 Sep 1887
abt 1610 - 1645 photo
1736 - 30 Nov 1811
28 Aug 1525 - 20 Jul 1613
1782 - 21 May 1801
02 Oct 1835 - 09 May 1885
1902 - 1930 photo
1915 - 08 Jan 1972
1888 - 1950
abt 1606
1714 - 1765
01 Feb 1864 - 20 Jan 1921
08 Nov 1927 Trà Vinh, Việt Nam - 11 Jan 2013 photo
- 13 Aug 1804
1650 - 1700
08 Sep 1930 Hà Nội, Việt Nam - 23 Jul 2011 photo
19 Feb 1864 - 28 Jan 1889 photo
13 Aug 1601 - 19 Mar 1648
14 Dec 1914 Gò Công, Tiền Giang, Việt Nam - 16 Sep 1963 photo
01 Jul 1915 Mộ Ðức, Quảng Ngãi, Việt Nam - 27 Apr 1998
11 Dec 1930 Huế, Thừa Thiên-Huế, Việt Nam - 14 Jul 1998
1899 - 1960
04 Jan 1936 Huế, Thừa Thiên-Huế, Việt Nam - 28 Jul 2007
11 Jun 1733 - 24 Oct 1765
1844 - 1873
14 Mar 1879 Huế, Thừa Thiên-Huế, Việt Nam - 20 Mar 1954 photo
abt 1931 - 01 Feb 1968
22 Jul 1908 Algiers, Algérie - 09 Jul 2005
22 Aug 1914 - 27 Feb 1990
23 Oct 1923 Huế, Thừa Thiên-Huế, Việt Nam - 08 Jan 2009

N cont.

08 Apr 1912 Hà Nội, Việt Nam - 04 Apr 1960
17 Aug 1905 El-Biar, Algérie - 01 Nov 1999
03 Aug 1872 Huế, Thừa Thiên-Huế, Việt Nam - 04 Jan 1943 photo
15 Jan 1949 Ðà Lạt, Lâm Ðồng, Việt Nam - 19 Nov 2012
Feb 1929 Sai Gon, Hồ Chí Minh, Việt Nam - 24 Nov 2006
23 Sep 1927 Ðà Nẵng, Việt Nam - 01 May 1975
14 Apr 1708 Nghi Xuân, Hà Tĩnh, Việt Nam - 07 Jan 1776
11 Jan 1909 Hà Nội, Việt Nam - 17 Dec 1999
16 Aug 1563 - 19 Nov 1635
13 Aug 1932 Hà Nội, Việt Nam - 02 May 2006
abt 1920 Việt Nam - 31 Jan 1964
22 Dec 1870 - 09 Nov 1935
22 Sep 1829 - 17 Jul 1883 photo
1847 Huế, Thừa Thiên-Huế, Việt Nam - 1887
abt 1806 - 1873
1869 - 1941
20 Aug 1809 - 26 May 1829
19 Sep 1900 Huế, Thừa Thiên-Huế, Việt Nam - 26 Dec 1945 photo
1862 - 1929
1884 - 1954
20 Dec 1924 Luang Prabang, Laos - 18 Apr 2003
23 Feb 1923 Huế, Thừa Thiên-Huế, Việt Nam - 23 Jun 2007
1888 Ho Chi Minh City, Hồ Chí Minh, Việt Nam - 10 Nov 1946
1848 - 1937
22 Mar 1741 - 22 Jun 1798
13 Mar 1906 Sai Gon, Hồ Chí Minh, Việt Nam - 13 May 2012
27 Feb 1939 Hà Nội, Việt Nam - 02 Oct 2012
05 Apr 1923 Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận, Việt Nam - 29 Sep 2001 photo
1653 - 1675
17 Apr 1928 Huế, Thừa Thiên-Huế, Việt Nam - 16 Sep 2002 photo
13 Nov 1758 - 1817 photo
1863 Thăng Bình, Quảng Nam, Việt Nam - 11 Nov 1911
04 Oct 1920 - 09 Dec 2002
22 Jan 1650 - 07 Feb 1691
26 May 1908 Long Xuyên, An Giang, Việt Nam - 12 Jun 1976
03 Feb 1820 - 18 Nov 1897
30 Sep 1943 Ðà Lạt, Lâm Ðồng, Việt Nam - 15 Mar 2017
15 Feb 1835 Nam Ðịnh, Việt Nam - 05 Feb 1909
abt 1878 - 1959
10 Jul 1910 Bến Lức, Long An, Việt Nam - 24 Dec 1996 photo
22 Oct 1913 Huế, Thừa Thiên-Huế, Việt Nam - 30 Jul 1997 photo
06 Oct 1932 Huế, Thừa Thiên-Huế, Việt Nam - 19 Oct 2005 photo
14 Jan 1697 - 07 Jun 1738
01 Feb 1940 Việt Nam - 15 Oct 1964
1778 - 07 Dec 1858
1839 Việt Nam - 27 Oct 1868 photo
16 Oct 1893 Tây Ninh, Việt Nam - 23 Nov 1990
16 Jun 1807 - 04 Nov 1847
1824 - 1886 photo
1909 Hà Nội, Việt Nam - 13 Jun 1997
1930 Kiến An, Hải Phòng, Việt Nam - 28 Jan 2002
18 Jul 1620 - 30 Apr 1687
1830 Nghệ An, Việt Nam - 1871
16 Jan 1916 Hà Nội, Việt Nam - 1981
15 Mar 1928 Việt Nam - 10 Jul 1959 photo
01 Mar 1923 Quảng Trạch, Quảng Bình, Việt Nam - 04 Apr 2019
1605 - 1658
01 Nov 1910 - 28 Aug 1941 photo
01 Jan 1914 Thừa Thiên-Huế, Việt Nam - 06 Jul 1967
03 Apr 1892 Việt Nam - 14 Jan 1989
11 Sep 1833 - 23 Feb 1877
05 Aug 1810 - 05 Nov 1886
23 Feb 1852 - 06 Oct 1883
01 Jan 1940 Ninh Thuận, Việt Nam - 14 Apr 2016
 
Viewing 200 profiles.
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z




This page was last modified 23:04, 31 May 2021. This page has been accessed 753 times.