Category: Vietnam, Notables
Categories: Vietnam | Asia, Notables
- This category contains profiles of notable persons of Vietnam.
This category is managed by the Notables Project in association with the Categorization Project. For assistance with this or related categories ask in G2G making sure to tag your question with both categorization and Notables.
B
Liêm Bùi
30 Jun 1949 Hà Nội, Việt Nam - 26 Sep 1981
Nhạn Bùi
- 10 Jul 1802
Xuân Bùi
1771 - 1802

Điệp Bùi
22 Jun 1924 Bắc Ninh, Việt Nam - 26 Jun 2011
Đọc Bùi
11 Nov 1944 Ðà Lạt, Lâm Ðồng, Việt Nam - 06 Mar 2018

C
Viên Cao
21 Dec 1921 Vientiane, Laos - 22 Jan 2008
Viên Chu
1625 - Nov 1684
D
Khu (Đặng) Trường
09 Feb 1907 Xuân Trường, Nam Ðịnh, Việt Nam - 30 Sep 1988

Mai Đặng
04 Oct 1941 Hà Nội, Việt Nam - 21 Dec 2016

Liễu Đào
- 1775
Lâm Đinh
04 Feb 1925 Hương Sơn, Hà Tĩnh, Việt Nam - 25 Jan 2017

Quảng Đinh
09 Oct 1909 Quảng Bình, Việt Nam - 17 Feb 1971
Khánh Dương
1956 Hà Nội, Việt Nam - 13 Oct 1998
Minh Dương
16 Feb 1916 Tiền Giang, Việt Nam - 06 Aug 2001
Thục Dương
18 Apr 1868 - 17 Sep 1944
H
Tấn Hà
16 Aug 1937 Tiên Ðiên, Nghệ Tĩnh, Việt Nam - 27 Nov 2019
Bôi Hồ
- 1804
Chỉ Hồ
1902 - 1982

Hoa Hồ
1790 - 29 Jun 1807
Trung Hồ
1861 - 1941

Cúc Hoàng
28 Jan 1890 - 09 Nov 1980

Loan Hoàng
1868 - 1901
Tụy Hoàng
07 Dec 1927 Ðiện Bàn, Quảng Nam, Việt Nam - 14 Jul 2019
Xiêm Hoàng
01 May 1915 Tiền Hải, Thái Bình, Việt Nam - 02 Jul 1986

Cúc Huỳnh
- 1802
Phát Huỳnh
15 Feb 1913 Mỹ Tho, Tiền Giang, Việt Nam - 30 Sep 1989

L
Túc (Lâm) Nguyễn
1897 Vạn Ninh, Khánh Hòa, Việt Nam - 11 Jun 1963

Anh Lê
01 Dec 1920 Phú Vang, Thừa Thiên-Huế, Việt Nam - 22 Apr 2019

Bang Lê
1532 - 22 Jan 1573
Bình Lê
22 Jan 1785 Hà Nội, Việt Nam - 10 Oct 1810
Cối Lê
1661 - 1675
Diệu Lê
1717 - 1786
Doãn Lê
06 Sep 1902 - 06 Sep 1942

Duyệt Lê
abt 1763 Tiền Giang, Việt Nam - 03 Jul 1832

Hiệp (Lê) Le
30 Nov 1971 Ðà Nẵng, Việt Nam - 19 Dec 2017
Huyên Lê
1535 - 1556
Hân Lê
27 Apr 1770 - 04 Dec 1799
Hạp Lê
1663 - 1716
Hựu Lê
1630 - 1649
Khiêm Lê
1765 Hà Nội, Việt Nam - 1793
Khoáng Lê
abt 1510
Kỳ Lê
1607 - 1662
Mật Lê
- 1770
Ngọ (Lê) Hoàng
24 Jul 1930 Hà Nội, Việt Nam - 04 Feb 2018
Nhàn Lê
19 Sep 1919 Bình Ðịnh, Việt Nam - 05 Jul 2008
Ninh Lê
1515 - 29 Jan 1548
Phường Lê
1709 - 1735
Thiêm Lê
29 Mar 1918 Ðưc Thọ, Hà Tĩnh, Việt Nam - 03 Jun 1991
Thận Lê
1719 - 1759
Tân Lê
1588 - 1619
Tường Lê
1699 - 1735
Tố Lê
03 Oct 1914 - 05 Dec 1986

Vũ Lê
1654 - 1671
Vỹ Lê
- 1771
Ái Lê
17 Nov 1799 - 08 Oct 1863
Ánh Lê
24 Jun 1925 Huế, Thừa Thiên-Huế, Việt Nam - 15 Dec 1986
Đàm Lê
1567 - 1599
Đường Lê
1679 - 1731
Của Lương
16 Aug 1920 Long Phú, Sóc Trăng, Việt Nam - 28 Dec 1975
M
Cung Mạc
- 1625
Doanh Mạc
- 25 Jan 1540
Giai Mạc
1578 - Nov 1630
Hải Mạc
- 1546
Hợp Mạc
1560 - Dec 1592
Khoan Mạc
- 1638
Nguyên Mạc
- Dec 1561

Toàn Mạc
- 1593
Vũ Mạc
- aft 1677
M cont.
Điển Mạc
- 1580
N
Cẩn Ngô
1911 - 09 May 1964
Diệm Ngô
03 Jan 1901 Quảng Bình, Việt Nam - 02 Nov 1963

Khôi Ngô
1885 - 1945
Khả Ngô
1850 - 1925
Luyện Ngô
1914 - 1990
Nhu Ngô
07 Oct 1910 Việt Nam - 02 Nov 1963

Quyên Ngô
26 Jul 1959 Sai Gon, Hồ Chí Minh, Việt Nam - 16 Apr 2012
Thục Ngô
06 Oct 1897 Huế, Thừa Thiên-Huế, Việt Nam - 13 Dec 1984
Thủy Ngô
1945 - 12 Apr 1967
Trưởng Ngô
13 Dec 1929 Kiến Hòa, Việt Nam - 22 Jan 2007
Bích Nguyễn
1830 - 1909
Bửu Nguyễn
30 May 1820 Huế, Thừa Thiên-Huế, Việt Nam - 08 Mar 1854
Cai Nguyễn
13 Dec 1845 - 15 May 1876
Cai Song (Nguyen) ພົມວິຫານ
13 Dec 1920 Savannakhet, French Indochina - 21 Nov 1992

Cao Nguyễn
15 Nov 1923 Hải Phòng, Việt Nam - 10 Jul 1995

Chiểu Nguyễn
01 Jul 1822 Gia Ðịnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam - 03 Jul 1888

Chu Nguyễn
11 Jun 1675 Cochinchina, Việt Nam - 01 Jun 1725
Cung Nguyễn
19 May 1890 Kim Liên, Nghe Tinh, Việt Nam - 02 Sep 1969

Có Nguyễn
23 Feb 1925 Mỹ Tho, Tiền Giang, Việt Nam - 03 Jul 2012
Cảnh Nguyễn
06 Apr 1780 - 20 Mar 1801

Cẩn Nguyễn
09 Sep 1930 Can Tho, Phong Đình, Việt Nam - 20 May 2009

Cống (Nguyễn) Đỗ
02 Feb 1917 Thanh Trì, Hà Nội, Việt Nam - 01 Oct 2018

Cự Nguyễn
02 Oct 1810 - 11 Aug 1849
Du Nguyễn
03 Jan 1766 Hà Nội, Việt Nam - 16 Sep 1820

Dung Nguyễn
- 1802
Dật Nguyễn
01 Nov 1847 - 29 Nov 1883
Dật Nguyễn
1603 - 1681
Dục Nguyễn
30 Dec 1810 - 12 Aug 1874
Giai Nguyễn
1553 - 1628
Hinh Nguyễn
20 Sep 1915 Mỹ Tho, Tiền Giang, Việt Nam - 26 Jun 2004
Hiến Nguyễn
1856 - 1914
Hiếu Nguyễn
23 Jun 1929 Tianjin, Trung Hoa - 08 Apr 1975

Hiền Nguyễn
1868 - 1925

Hiện Nguyễn
11 Dec 1819 Huế, Thừa Thiên-Huế, Việt Nam - 30 Apr 1870
Hiệu Nguyễn
1847 Hội An, Quảng Nam, Việt Nam - 21 Sep 1887
Hoa Nguyễn
abt 1610 - 1645

Hoàn Nguyễn
1736 - 30 Nov 1811
Hoàng Nguyễn
28 Aug 1525 - 20 Jul 1613
Hy Nguyễn
1782 - 21 May 1801
Hưu Nguyễn
02 Oct 1835 - 09 May 1885
Hương Nguyễn
1861
Học Nguyễn
1902 - 1930

Hội Nguyễn
1915 - 08 Jan 1972
Khiêm Nguyễn
1888 - 1950
Khoa Nguyễn
abt 1606
Khoát Nguyễn
1714 - 1765
Khuê Nguyễn
01 Feb 1864 - 20 Jan 1921
Khánh Nguyễn
08 Nov 1927 Trà Vinh, Việt Nam - 11 Jan 2013

Kim Nguyễn
- 13 Aug 1804
Kính Nguyễn
- 1572
Kính Nguyễn
1650 - 1700
Kỳ Nguyễn
08 Sep 1930 Hà Nội, Việt Nam - 23 Jul 2011

Kỷ Nguyễn
19 Feb 1864 - 28 Jan 1889

Lan Nguyễn
13 Aug 1601 - 19 Mar 1648
Lan Nguyễn
14 Dec 1914 Gò Công, Tiền Giang, Việt Nam - 16 Sep 1963

Linh Nguyễn
01 Jul 1915 Mộ Ðức, Quảng Ngãi, Việt Nam - 27 Apr 1998
Loan Nguyễn
11 Dec 1930 Huế, Thừa Thiên-Huế, Việt Nam - 14 Jul 1998
Long Nguyễn
1899 - 1960
Long Nguyễn
04 Jan 1936 Huế, Thừa Thiên-Huế, Việt Nam - 28 Jul 2007
Luân Nguyễn
11 Jun 1733 - 24 Oct 1765
Lâm Nguyễn
1844 - 1873
Lân Nguyễn
14 Mar 1879 Huế, Thừa Thiên-Huế, Việt Nam - 20 Mar 1954

Lém Nguyễn
abt 1931 - 01 Feb 1968
Lý Nguyễn
22 Jul 1908 Algiers, Algérie - 09 Jul 2005
Lộc Nguyễn
22 Aug 1914 - 27 Feb 1990
Lộc Nguyễn
23 Oct 1923 Huế, Thừa Thiên-Huế, Việt Nam - 08 Jan 2009
N cont.
Lộc Nguyễn
08 Apr 1912 Hà Nội, Việt Nam - 04 Apr 1960
Mai Nguyễn
17 Aug 1905 El-Biar, Algérie - 01 Nov 1999
Minh Nguyễn
03 Aug 1872 Huế, Thừa Thiên-Huế, Việt Nam - 04 Jan 1943

Minh Nguyễn
15 Jan 1949 Ðà Lạt, Lâm Ðồng, Việt Nam - 19 Nov 2012
Minh Nguyễn
Feb 1929 Sai Gon, Hồ Chí Minh, Việt Nam - 24 Nov 2006
Nam Nguyễn
23 Sep 1927 Ðà Nẵng, Việt Nam - 01 May 1975
Nghiễm Nguyễn
14 Apr 1708 Nghi Xuân, Hà Tĩnh, Việt Nam - 07 Jan 1776
Nghị Nguyễn
11 Jan 1909 Hà Nội, Việt Nam - 17 Dec 1999
Nguyên Nguyễn
16 Aug 1563 - 19 Nov 1635
Ngọc Nguyễn
13 Aug 1932 Hà Nội, Việt Nam - 02 May 2006
Nhung Nguyễn
abt 1920 Việt Nam - 31 Jan 1964
Nhàn Nguyễn
22 Dec 1870 - 09 Nov 1935
Nhậm Nguyễn
22 Sep 1829 - 17 Jul 1883

Phúc Nguyễn
1847 Huế, Thừa Thiên-Huế, Việt Nam - 1887
Phương Nguyễn
abt 1806 - 1873
Quyền Nguyễn
1869 - 1941
Quân Nguyễn
20 Aug 1809 - 26 May 1829
San Nguyễn
19 Sep 1900 Huế, Thừa Thiên-Huế, Việt Nam - 26 Dec 1945

Sắc Nguyễn
1862 - 1929
Thanh Nguyễn
1884 - 1954
Thi Nguyễn
20 Dec 1924 Luang Prabang, Laos - 18 Apr 2003
Thi Nguyễn
23 Feb 1923 Huế, Thừa Thiên-Huế, Việt Nam - 23 Jun 2007
Thinh Nguyễn
1888 Ho Chi Minh City, Hồ Chí Minh, Việt Nam - 10 Nov 1946
Thiết Nguyễn
1848 - 1937
Thiều Nguyễn
22 Mar 1741 - 22 Jun 1798
Thiện Nguyễn
13 Mar 1906 Sai Gon, Hồ Chí Minh, Việt Nam - 13 May 2012
Thiện Nguyễn
27 Feb 1939 Hà Nội, Việt Nam - 02 Oct 2012
Thiệu Nguyễn
05 Apr 1923 Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận, Việt Nam - 29 Sep 2001

Thuần Nguyễn
1653 - 1675
Thuận Nguyễn
17 Apr 1928 Huế, Thừa Thiên-Huế, Việt Nam - 16 Sep 2002

Thành Nguyễn
13 Nov 1758 - 1817

Thành Nguyễn
1863 Thăng Bình, Quảng Nam, Việt Nam - 11 Nov 1911
Thành Nguyễn
04 Oct 1920 - 09 Dec 2002
Thái Nguyễn
22 Jan 1650 - 07 Feb 1691
Thơ Nguyễn
26 May 1908 Long Xuyên, An Giang, Việt Nam - 12 Jun 1976
Thư Nguyễn
03 Feb 1820 - 18 Nov 1897
Thắng Nguyễn
30 Sep 1943 Ðà Lạt, Lâm Ðồng, Việt Nam - 15 Mar 2017
Thắng Nguyễn
15 Feb 1835 Nam Ðịnh, Việt Nam - 05 Feb 1909
Thắng Nguyễn
abt 1878 - 1959
Thị Nguyễn
- 1799
Thọ Nguyễn
10 Jul 1910 Bến Lức, Long An, Việt Nam - 24 Dec 1996

Thụy Nguyễn
22 Oct 1913 Huế, Thừa Thiên-Huế, Việt Nam - 30 Jul 1997

Toàn Nguyễn
06 Oct 1932 Huế, Thừa Thiên-Huế, Việt Nam - 19 Oct 2005

Trú Nguyễn
14 Jan 1697 - 07 Jun 1738
Trỗi Nguyễn
01 Feb 1940 Việt Nam - 15 Oct 1964
Trứ Nguyễn
1778 - 07 Dec 1858
Trực Nguyễn
1839 Việt Nam - 27 Oct 1868

Tâm Nguyễn
16 Oct 1893 Tây Ninh, Việt Nam - 23 Nov 1990
Tông Nguyễn
16 Jun 1807 - 04 Nov 1847
Tường Nguyễn
1824 - 1886

Tường Nguyễn
1909 Hà Nội, Việt Nam - 13 Jun 1997
Tấn Nguyễn
1930 Kiến An, Hải Phòng, Việt Nam - 28 Jan 2002
Tần Nguyễn
18 Jul 1620 - 30 Apr 1687
Tộ Nguyễn
1830 Nghệ An, Việt Nam - 1871
Vy Nguyễn
16 Jan 1916 Hà Nội, Việt Nam - 1981
Văn Nguyễn
15 Mar 1928 Việt Nam - 10 Jul 1959

Vũ (Nguyễn) Đồng
01 Mar 1923 Quảng Trạch, Quảng Bình, Việt Nam - 04 Apr 2019
Vạn Nguyễn
1605 - 1658
Vịnh Nguyễn
01 Nov 1910 - 28 Aug 1941

Vịnh Nguyễn
01 Jan 1914 Thừa Thiên-Huế, Việt Nam - 06 Jul 1967
Xuân Nguyễn
03 Apr 1892 Việt Nam - 14 Jan 1989
Y Nguyễn
11 Sep 1833 - 23 Feb 1877
Yến Nguyễn
05 Aug 1810 - 05 Nov 1886
Ái Nguyễn
23 Feb 1852 - 06 Oct 1883
Ánh Nguyễn
01 Jan 1940 Ninh Thuận, Việt Nam - 14 Apr 2016
This page was last modified 23:04, 31 May 2021. This page has been accessed 753 times.